Top #5 Vitamin tổng hợp Now Foods tốt nhất 2023
Vitamin tổng hợp giúp thu hẹp khoảng cách dinh dưỡng trong chế độ ăn hàng ngày của chúng ta. Trong đời sống ngày nay thực phẩm chế biến sẵn và lối sống nhanh, nhiều người trong chúng ta không nhận được lượng vitamin, khoáng chất và các chất dinh dưỡng khác được khuyến nghị hàng ngày. Nhiều loại vitamin có thể giúp lấp đầy những vùng còn thiếu trong chế độ ăn uống của chúng ta và được nghiên cứu để cung cấp nhiều loại dinh dưỡng cho cơ thể.
Nội dung bài viết.
Trong bài viết này Vitamin S xin gửi đến quý khách 5 loại vitamin tổng hợp của Now Foods hiện đang được nhiều người dùng nhất hiện nay.
Top #5 Vitamin tổng hợp Now Foods tốt nhất 2023
Danh sách được chúng tôi tổng hợp dựa trên thống kê của iHerb.com ( Website bán lẻ thực bổ sung hàng đầu của Mỹ)
1) Vitamin tổng hợp cho nam giới ADAM Superior Men’s Multi của Now Foods
ADAM Superior Men’s Multi là một Vitamin tổng hợp với công thức đặc biệt cho nam giới. Superior Men’s Multi vitamin ở dạng viên nang mềm dịu nhẹ hơn, dễ nuốt hơn và được bào chế để đường tiêu hóa dung nạp tốt hơn. Giống như các chất bổ sung khác của Now Foods, Sản phẩm này được sản xuất dựa trên cơ sở khoa học và đã được kiểm tra về độ tinh khiết và chất lượng.
Thành phần có ADAM Superior Men’s Multi
Thành phần vi chất | ||
Khẩu phần: 2 viên nang mềm | ||
Khẩu phần trên mỗi thùng chứa: 90 | ||
Số tiền cho mỗi phục vụ | %Giá trị hàng ngày | |
Vitamin A [60% dưới dạng Beta-Carotene (Betaten®) và 40% dưới dạng Retinyl Palmitate] | 3.000 mcg | 333% |
Vitamin C (từ Canxi Ascorbate) | 250 mg | 278% |
Vitamin D-3 (dưới dạng Cholecalciferol) | 25 mcg (1.000 IU) | 125% |
Vitamin E (dưới dạng d-alpha Tocopherol) | 75mg | 500% |
Vitamin K-1 (dưới dạng Phytonadione) | 35 mcg | 29% |
Thiamin (Vitamin B-1) (từ Thiamin HCl) | 25 mg | 2083% |
Riboflavin (Vitamin B-2) | 25 mg | 1923% |
Niacin (Vitamin B-3) (dưới dạng Niacinamide) | 35 mg | 219% |
Vitamin B-6 (từ Pyridoxine HCl và Pyridoxal-5-Phosphate (P-5-P)) | 25 mg | 1471% |
folat | 680 mcg DFE (400 mcg axit folic) | 170% |
Vitamin B-12 (dưới dạng Methylcobalamin) | 120 mcg | 5000% |
biotin | 300 mcg | 1000% |
Axit Pantothenic (Vitamin B-5) (từ Canxi Pantothenate) | 50 mg | 1000% |
Choline (từ Choline Bitartrate) | 25 mg | 5% |
Canxi (từ Cal. Ascorbate, Khoáng chất có nguồn gốc từ rong biển Aquamin ® và Canxi Pantothenate) | 55 mg | 4% |
Iốt (từ Kali Iodua) | 225 mcg | 150% |
Magiê (từ Magiê Citrate và Aquamin ® Khoáng chất có nguồn gốc từ rong biển) | 25 mg | 6% |
Kẽm (từ Kẽm Picolinate) | 15 mg | 136% |
Selenium (từ Selenium Glycinate)(Albion ™) | 200 mcg | 364% |
Đồng (từ Copper Bisglycinate) (TRAACS ™ ) | 0,5 mg | 56% |
Mangan (từ Mangan Bisglycinate) (TRAACS ™ ) | 2 mg | 87% |
Chromium (từ Chromium Nicotinate Glycinate) (TRAACS ™ ) | 120 mcg | 343% |
Molypden (từ Molypden Glycinate) (TRAACS ™ ) | 75 mcg | 167% |
Kali (từ Kali Clorua) | 25 mg | <1% |
Saw Palmetto Extract (Berry) (Serenoa repens) (tối thiểu 85% axit béo) | 160 mg | † |
Phytosterol (Sterol thực vật) (với Beta-Sitosterol) | 50 mg | † |
Axit Anpha Lipoic | 25 mg | † |
Chiết xuất hạt nho (Vitis vinifera) | 25 mg | † |
inositol | 10 mg | † |
CoQ10 (dưới dạng Ubiquinone) | 10 mg | † |
Lycopene (LYC-O-MATO ® ) (từ chiết xuất cà chua) | 3 mg | † |
Lutein (từ chiết xuất hoa cúc vạn thọ) (Tagetes erecta) (FloraGlo®) | 500 mcg | † |
Vitamin K-2 (dưới dạng Menaquinone) | 45 mcg | † |
†Giá trị hàng ngày không được thiết lập. |
Sản phẩm ADAM của Now Foods nhận được 31019 đánh giá tích cực từ khách hàng với số điểm trung bình nhận được là 4.8/5 điểm
2) Vitamin tổng hợp cho nữ EVE Superior Women’s Multi của Now Foods
EVE Superior Women’s Multi Là dòng sản phẩm multivitamin cho nữ cao cấp, ngoài cung cấp hơn 25 loại Vitamin và khoáng chất thiết yếu, Now Foods Eve còn có thêm các thành phần được bào chế đặc biệt cho phái nữ như chiết xuất tinh dầu hoa anh thảo, nam việt quất, trà xanh, cỏ đuôi ngựa và CoQ10.
Thành phần có trong Eve superior Women’s Multi
Thành phần vi chất | ||
Khẩu phần: 3 viên nang mềm | ||
Khẩu phần trên mỗi thùng chứa: 60 | ||
Số tiền cho mỗi phục vụ | %Giá trị hàng ngày | |
calo | 25 | |
Tổng số chất béo | 2 gam | 3%* |
Chất đạm | 1 gam | |
Vitamin A (100% dưới dạng Beta-Carotene) (Betaten®) | 1.500 mcg | 167% |
Vitamin C (từ Canxi Ascorbate) | 200 mg | 222% |
Vitamin D-3 (dưới dạng Cholecalciferol) | 25 mcg (1.000 IU) | 125% |
Vitamin E (dưới dạng d-alpha Tocopherol) | 100 mg | 667% |
Vitamin K-1 (dưới dạng Phytonadione) | 35 mcg | 29% |
Thiamin (Vit. B-1) (từ Thiamin HCI) | 25 mg | 2083% |
Riboflavin (Vitamin B-2) | 25 mg | 1923% |
Niacin (Vitamin B-3) (từ Niacinamide và Inositol Hexanicotinate) | 25 mg | 156% |
Vitamin B-6 (từ Pyridoxine HCI và Pyridoxal-5-Phosphate (P-5-P)) | 25 mg | 1471% |
folat | 1.360 mcg DFE (800 mcg axit folic) | 340% |
Vitamin B-12 (dưới dạng Methylcobalamin) | 120 mcg | 5000% |
biotin | 300 mcg | 1000% |
Axit Pantothenic (Vitamin B-5) (từ Canxi Pantothenate) | 50 mg | 1000% |
Choline (từ Choline Bitartrate) | 25 mg | 5% |
Canxi (từ Khoáng chất có nguồn gốc từ rong biển Aquamin®, Cal. Carbonate, Ascorbate, Pantothenate) | 140 mg | 11% |
Sắt (từ Sắt Bisglycinate ) ( Ferrochel™ ) | 6 mg | 33% |
Iốt (từ Kali Iodua) | 225 mcg | 150% |
Magiê (từ Mag. Citrate, Mag. Oxide và Aquamin® Khoáng chất có nguồn gốc từ rong biển) | 100 mg | 24% |
Kẽm (từ Zinc Bisglycinate) (TRAACS®) | 15 mg | 136% |
Selenium (từ Selenium Glycinate)(Albion™) | 200 mcg | 364% |
Đồng (từ Copper Bisglycinate) (TRAACS™) | 1 mg | 111% |
Mangan (từ Mangan Bisglycinate) (TRAACS™) | 2 mg | 87% |
Chromium (từ Chromium Nicotinate Glycinate) (TRAACS™) | 120 mcg | 343% |
Molypden (từ Molypden Glycinate) (TRAACS™) | 75 mcg | 167% |
Kali (từ Kali Clorua) | 25 mg | <1% |
Tinh dầu hoa anh thảo (Oenothera biennis) (Hạt) | 500 mg | † |
Nam việt quất cô đặc (Vaccinium macrocarpon) (Trái cây) | 100 mg | † |
Chiết xuất cỏ đuôi ngựa (Equisetum arvense) (Bộ phận trên không) (tối thiểu 8% Silica) | 50 mg | † |
Axit Anpha Lipoic | 25 mg | † |
Chiết xuất hạt nho (Vitis vinifera) | 25 mg | † |
Chiết xuất trà xanh (Camellia sinensis) (Lá) | 25 mg | † |
inositol | 25 mg | † |
CoQ10 (dưới dạng Ubiquinone) | 10 mg | † |
Lycopene (từ chiết xuất cà chua) (LYC-O-MATO®) | 500 mcg | † |
Lutein (từ Hoa cúc vạn thọ) (FloraGLO®) | 500 mcg | † |
Vitamin K-2 (dưới dạng Menaquinone) | 45 mcg | † |
* Phần trăm giá trị hàng ngày dựa trên chế độ ăn 2.000 calo. †Giá trị hàng ngày không được thiết lập. |
Sản phẩm EVE của Now Foods nhận được 9270 đánh giá tích cực từ khách hàng với số điểm trung bình nhận được là 4.8/5 điểm
3) Sản phẩm vitamin tổng hợp Kid Vits Berry Blast của Now Foods
Now Kid Vits Berry Blast là một bộ vitamin, khoáng chất và sắc tố lý tưởng cần thiết cho trẻ từ 1 tuổi. Công thức phức hợp đặc biệt để hỗ trợ sức khỏe đang lớn của con bạn. Nó chứa lựa chọn toàn diện các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự tăng trưởng và phát triển.
Thành phần của Now Kid Vits Berry Blast
Thành phần vi chất | ||
Khẩu phần: 2 viên nén nhai | ||
Phục vụ trên mỗi vùng chứa: 60 | ||
Số tiền cho mỗi phục vụ | % giá trị hàng ngày cho người lớn và trẻ em từ 4 tuổi trở lên | |
calo | 5 | |
Tổng carbohydrate | 2 gam | <1%* |
tổng lượng đường | 0 gam | † |
Bao gồm 0 g đường bổ sung | 0%* | |
Xylitol | 2 gam | † |
Vitamin A (100% dưới dạng Beta-Caroten) | 1.500 mcg | 167% |
Vitamin C (dưới dạng axit ascorbic) | 60 mg | 67% |
Vitamin D (dưới dạng Ergocalciferol) | 5 mcg (200 IU) | 25% |
Vitamin E (dưới dạng d-alpha Tocopheryl Succinate) | 20 mg | 133% |
Thiamin (Vitamin B-1) (từ Thiamin HCI) | 1,5mg | 125% |
Riboflavin (Vitamin B-2) | 1,7 mg | 131% |
Niacin (Vitamin B-3) (dưới dạng Niacinamide) | 20 mg | 125% |
Vitamin B-6 (từ Pyridoxine HCI) | 2 mg | 118% |
folat | 400 mcg DFE (235 mcg axit folic) | 100% |
Vitamin B-12 (dưới dạng Cyanocobalamin) | 6 mcg | 250% |
biotin | 300 mcg | 1000% |
Axit Pantothenic (từ Canxi Pantothenate) | 10 mg | 200% |
Choline (từ Choline Bitartrate) | 2 mg | <1% |
Canxi (từ Cal. Citrate và Carbonate) | 20 mg | 2% |
Sắt (từ Sắt Bisglycinate) (Ferrochel™) | 5 mg | 28% |
Iốt (từ Kali Iodua) | 75 mcg | 50% |
Magiê (từ Magiê Citrate) | 10 mg | 2% |
Kẽm (từ Zinc Bisglycinate) (TRAACS™) | 3 mg | 27% |
Mangan (từ Mang. Bisglycinate) (TRAACS™) | 0,1 mg | 4% |
Chromium (từ Chromium Picolinate) | 120 mcg | 343% |
Molypden (từ Natri Molybdate) | 75 mcg | 167% |
Kali (từ Kali Clorua) | 5 mg | <1% |
inositol | 2 mg | † |
PABA (Axit Para-Aminobenzoic) | 2 mg | † |
Lutein (từ chiết xuất hoa cúc vạn thọ) (Tagetes erecta)(FloraGLO®) | 500 mcg | † |
Lycopene (từ chiết xuất cà chua) | 500 mcg | † |
* Phần trăm giá trị hàng ngày dựa trên chế độ ăn 2.000 calo. † Giá trị hàng ngày không được thiết lập. |
Sản phẩm Kid Vits Berry Blast của Now Foods nhận được 3743 đánh giá tích cực từ khách hàng với số điểm trung bình nhận được là 4.6/5 điểm
4) Sản phẩm Men’s Active Sports Multi của Now Foods
Men’s Active Sports Multi của Now Foods là vitamin tổng hợp hàng ngày dành cho nam giới năng động, sản phẩm này có các axit amin dạng tự do, ZMA, bạch tật lê, dầu MCT, chiết xuất thảo dược, v.v. Công thức đặc biệt với các thành phần chất lượng cao thường không có trong vitamin tổng hợp hàng ngày, Now Foods Sports Men’s Active Sports Multi hỗ trợ mọi cấp độ của vận động viên.
Thành phần có trong Men’s Active Sports Multi
Thành phần vi chất | ||
Khẩu phần: 3 viên nang mềm | ||
Phục vụ trên mỗi vùng chứa: 60 | ||
Số tiền cho mỗi phục vụ | % Giá trị hàng ngày | |
calo | 25 | |
Tổng số chất béo | 2,5 gam | 3%* |
Chất béo bão hòa | 1,5 gam | số 8%* |
Vitamin A (100% dưới dạng Beta-Carotene) (Betaten®) | 1.500 mcg | 167% |
Vitamin C (dưới dạng axit ascorbic) | 120 mg | 133% |
Vitamin D-3 (dưới dạng Cholecalciferol) | 25 mcg (1.000 IU) | 125% |
Vitamin E (dưới dạng d-alpha Tocopheryl Acetate) | 67 mg | 447% |
Vitamin K (dưới dạng Menaquinone và Phytonadione) | 45 mcg | 38% |
Thiamin (Vitamin B-1) (từ Thiamin HCl) | 50 mg | 4167% |
Riboflavin (Vitamin B-2) | 50 mg | 3846% |
Niacin (Vitamin B-3) (dưới dạng Niacinamide) | 40mg | 250% |
Vitamin B-6 (từ Pyridoxine HCl) | 50 mg | 2941% |
folat | 680 mcg DFE (400 mcg axit folic) | 170% |
Vitamin B-12 (dưới dạng Methylcobalamin) | 1.000 mcg | 41,667% |
biotin | 300 mcg | 1000% |
Axit Pantothenic (từ Canxi Pantothenate) | 50 mg | 1000% |
Canxi [từ Canxi Carbonate (Khoáng chất có nguồn gốc từ rong biển Aquamin®)] | 50 mg | 4% |
Iốt (từ Kali Iodua) | 225 mcg | 150% |
Magiê (từ Magiê Aspartate, Magiê Citrate và Khoáng chất có nguồn gốc từ rong biển Aquamin®) | 25 mg | 6% |
Kẽm [từ Kẽm Bisglycinate (TRAACS®), Kẽm Mono-L-methionine và Kẽm Aspartate] | 15 mg | 136% |
Selenium (từ Phức hợp Selenium Glycinate) (Albion®) | 200 mcg | 364% |
Đồng (từ Đồng Bisglycinate) (TRAACS®) | 2 mg | 222% |
Mangan (từ Mangan Bisglycinate) (TRAACS®) | 2 mg | 87% |
Chromium (từ Chromium Picolinate) | 200 mcg | 571% |
Molypden (từ Natri Molybdate) | 75 mcg | 167% |
Dầu MCT (Medium-Chan Triglycerides) | 1.500mg | † |
Axit Amin, hỗn hợp độc quyền của: L-Leucine, L-Isoleucine, L-Valine, L-Glutamine, L-Arginine, Taurine (tất cả đều ở dạng tự do) | 175 mg | † |
Tribulus terrestris Extract (Trái cây) | 100 mg | † |
ZMA® (phức hợp Kẽm Mono-L-methionine, Magiê/Kẽm Aspartate và Pyridoxine HCl) | 100 mg | † |
CardioAid®-S Este Sterol thực vật (với Beta-Sitosterol, cộng với Campesterol và Stigmasterol) | 100 mg | † |
Chiết xuất nhân sâm Panax (Rễ) | 100 mg | † |
Maca (Lepidium meyenii) (Rễ) | 50 mg | † |
Chiết xuất trà xanh (Lá) | 50 mg | † |
Chiết xuất Saw Palmetto (Trái cây) | 50 mg | † |
Axit Anpha Lipoic | 50 mg | † |
Aloe Vera (Lá) (Cô đặc) | 50 mg | † |
Lutein (từ chiết xuất cúc vạn thọ) | 500 mcg | † |
Lycopene (từ chiết xuất cà chua tự nhiên) | 500 mcg | † |
* Phần trăm giá trị hàng ngày dựa trên chế độ ăn 2.000 calo. † Giá trị hàng ngày không được thiết lập. |
Sản phẩm Men’s Active Sports Multi của Now Foods nhận được 11994 đánh giá từ khách hàng, với số điểm là 4.7/5 điểm
5) Sản phẩm vitamin tổng hợp Daily Vits của Now Foods
Daily Vits hãng Now foods USA Bổ sung vitamin, axit amin và khoáng chất cho cơ thể, giúp bổ sung thiếu hụt vitamin, khoáng chất cần thiết cho cơ thể.
Thành phần có trong Daily Vits của Now Foods
Thành phần vi chất | ||
Kích thước phục vụ: 1 viên nang chay | ||
Số tiền cho mỗi phục vụ | %Giá trị hàng ngày | |
Vitamin A (95% dưới dạng Retinyl Palmitate và 5% dưới dạng Beta-Carotene) | 1.500 mcg | 167% |
Vitamin C (dưới dạng axit ascorbic) | 60 mg | 67% |
Vitamin D (dưới dạng Ergocalciferol) | 10 mcg (400 IU) | 50% |
Vitamin E (dưới dạng d-alpha Tocopheryl Succinate) | 20 mg | 133% |
Vitamin K (dưới dạng Phytonadione K-1) | 80 mcg | 67% |
Thiamin (Vitamin B-1) (từ Thiamin HCI) | 1,5mg | 125% |
Riboflavin (Vitamin B-2) | 1,7 mg | 131% |
Niacin (Vitamin B-3) (dưới dạng Niacinamide) | 20 mg | 125% |
Vitamin B-6 (từ Pyridoxine HCI) | 2 mg | 118% |
folat | 680 mcg DFE (400 mcg axit folic) | 170% |
Vitamin B-12 (dưới dạng Methylcobalamin) | 18 mcg | 750% |
biotin | 300 mcg | 1000% |
Axit Pantothenic (Vitamin B-5) (từ Canxi Pantothenate) | 10 mg | 200% |
Canxi [từ Canxi Carbonate (Khoáng chất có nguồn gốc từ rong biển Aquamin®)] | 20 mg | 2% |
Iốt (từ Kali Iodua) | 150 mcg | 100% |
Magiê (từ Magiê Oxit và Khoáng chất có nguồn gốc từ rong biển Aquamin®) | 15 mg | 4% |
Kẽm (từ Zinc Bisglycinate) (TRAACS™) | 10 mg | 91% |
Selenium (từ L-Selenomethionine) | 35 mcg | 64% |
Đồng (từ Copper Bisglycinate) (TRAACS™) | 1 mg | 111% |
Mangan (từ Mangan Bisglycinate) (TRAACS™) | 2 mg | 87% |
Chromium (từ Chromium Picolinate) | 120 mg | 343% |
Molypden (từ Natri Molybdate) | 75 mcg | 167% |
Kali (từ Kali Clorua) | 10 mg | <1% |
Hỗn hợp trái cây và rau hữu cơ (Súp lơ hữu cơ, Rau bina hữu cơ, Cà rốt hữu cơ, Củ cải đường hữu cơ, Cà chua hữu cơ, Việt quất hữu cơ, Nam việt quất hữu cơ, Anh đào hữu cơ, Mâm xôi hữu cơ và Dâu tây hữu cơ) | 50 mg | † |
Lutein (từ chiết xuất hoa cúc vạn thọ) (Tagetes erecta) (FloraGLO®) | 100 mcg | † |
Lycopene (từ chiết xuất cà chua) | 100 mcg | † |
† Giá trị hàng ngày không được thiết lập. |
Sản phẩm Daily Vits của Now Foods nhận được 4491 đánh giá tích cục từ khách hàng với số điểm trung bình nhận được là 4.7/5 điểm.
Vitamin S chỉ bán các sản phẩm chính hãng của Now Foods được nhập khẩu chính ngach, có đầy đủ nhãn phụ bằng tiếng Việt.
Lưu ý: Bài viết này với nội dung chia sẻ thông tin và không nhằm mục đích cung cấp chẩn đoán, điều trị hoặc tư vấn y tế.